more or less Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
more or less. ... Việc sử dụng này được ghi nhận lần đầu tiên
vào khoảng ...
Trái nghĩa của more or lessCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
more or less.
Sinonim dari more or less...
đồng nghĩa với từ vào More or less nghĩa tiếg viet là gì
more or less đồng nghĩa dong nghia
more or less tu dong nghia
more and less đồng nghĩa của
more or less.
Đồng nghĩa của moreCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
more.
từ trái nghĩa của từ exactlyat the precise moment:
vào đúng lúc. tỉ mỉ, kỹ ... tương đối. to be relatively happy: tương đối sung sướng ...
Trái nghĩa của
more or less. Cùng học tiếng anh
với ...
Trái nghĩa của moreCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
more.
Đồng nghĩa của letCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của let.
Đồng nghĩa của spendCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của spend. ... to spend time in reading: dùng thì giờ
vào việc đọc. qua, sống qua.
Đồng nghĩa của subjectCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của subject.
Đồng nghĩa của roughCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của rough.