music business nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
music business nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của businessNghĩa là gì:
business business /'biznis/ (biz) /biz/ (busyness) /'bizinis/. danh từ. việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại. to do
business with ...
Đồng nghĩa của businessNghĩa là gì:
business business /'biznis/ (biz) /biz/ (busyness) /'bizinis/. danh từ. việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại. to do
business with ...
business Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
business. ...
Nghĩa là gì: big
business big
business.
Contrario di businessSignificato: business busi·ness || 'bɪznɪs n. lavoro, occupazione, ...
music business nghĩa là gì business 同義詞 từ went out of business đồng nghĩa với từ ...
Sinonim dari business... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari business. ... với business tu dong nghia voi an export business
music business nghĩa là gì ...
反义词business相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
business. ...
gì từ đồng
nghĩa với
business tu dong nghia voi an export
business music business nghĩa là gì business ...
Đồng nghĩa của industryNghĩa là gì:
Industry Industry. (Econ) Ngành công nghiệp. + Một ngành trong khuôn khổ CƠ CẤU THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH HOÀN HẢO có thể được định
nghĩa là một số ...
Đồng nghĩa của mind your own business... your
business là gì own
business là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của mind your own
business ...
mean business Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesphải nghiêm túc và kiên quyết; nghiêm túc về những
gì một người đang hứa hẹn hoặc đề xuất làm. Mẹ nghe có vẻ như bà ấy có
nghĩa là kinh doanh, ...