Dictionary neat and tidy trái nghĩa

Loading results
Trái nghĩa của neat and tidy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của neat and tidy.
neat and tidy trái nghĩa
Free Dictionary for word usage neat and tidy trái nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của neat
Nghĩa là gì: neat neat /ni:t/. tính từ. sạch gọn, ngăn nắp. a neat room: một căn buồng sạch sẽ gọn gàng; as neat as a new pin: sạch gọn như li như lau.
Đồng nghĩa của neat and tidy
... nghĩa của neatening neat and tidy trái nghĩa neat 反対語は. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của neat and ...
Đồng nghĩa của neat
Trái nghĩa của neat · neat Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của ... Trái nghĩa neat and tidy neat 反対語 sinonim dari neat antonim dari neat.
Trái nghĩa của tidy
Nghĩa là gì: tidy tidy /'taidi/. tính từ. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ; tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ.
Đồng nghĩa của neat as a button
Đồng nghĩa của neat as a button. Tính từ. blank bright clear elegant fresh graceful hygienic immaculate neat orderly pure simple spotless tidy ... Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của more neat and tidy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của more neat and tidy.
Synonym of tidy
neat orderly shipshape in order organised organized spick and span ... trái nghĩa với tidy tidy up the mess là gì Tu dong nghiã cua tidy tidy trai ...
Đồng nghĩa của tidy
neat orderly shipshape in order organised organized spick and span uncluttered ... Trái nghĩa của tidy · tidy Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock