next to nothing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesn. phr. Very little; almost nothing. They gave me
next to nothing for my old car when I traded it in for a new one. When he first started to work, Mr. Black ...
he has next to nothing đồng nghĩa với gìWhen he first started to work, Mr. Black earned
next to nothing. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của ...
Đồng nghĩa của next to nothingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
next to nothing.
next to nothing 成语, slang phraseshardly anything; almost nothing. ... This car's worth
next to nothing. It's full of rust. ... I bought this antique chair for
next to nothing.
next to nothing|next| ...
Đồng nghĩa của cost next to nothing...
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của cost
next to nothing. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của ...
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa ...
Trái nghĩa của cost next to nothing...
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của cost
next to nothing. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của ...
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa ...
Đồng nghĩa của nothing - Synonym of proudit is
nothing less than madness: đúng
là điên rồ không còn
gì khác được nữa ·
nothing like so good
nothing near so good: không thể nào tốt được như thế.
Trái nghĩa của nothingnothing venture,
nothing have: không liều thì không được
gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con · to come to
nothing: không đi đến đâu, không đi ...
Синоним next to nothing nghia la giAn
next to nothing nghia la gi synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của next toAn
next to synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...