Trái nghĩa của largeNghĩa là gì:
large large /lɑ:dʤ/. tính từ. rộng, lớn, to. a
large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone
large powers: cho ai quyền hành rộng ...
Đồng nghĩa của largeNghĩa là gì:
large large /lɑ:dʤ/. tính từ. rộng, lớn, to. a
large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone
large powers: cho ai quyền hành rộng ...
trái nghĩa với largeFree Dictionary for word usage trái nghĩa với
large, Synonym, Antonym, ... dari
large boat Antonim dari
large box Trái nghĩa với
Large ngược lại của .
Antonim dari large... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari large. ... dari large boat Antonim dari large box Trái nghĩa với Large
ngược lại của large ...
Sinonim dari large... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari large. ... dari large boat Sinonim dari large box Trái nghĩa với Large
ngược lại của large ...
의 반의어 large의미:
large large a., n., ad. ━ a. (opp. small, little) 1a 큰(⇒ big [유의어]) ▷
large of limb=with
large limbs 팔다리가 큰 b 넓은(spacious); 광대한, ...
Trái nghĩa của largerNghĩa là gì:
larger large /lɑ:dʤ/. tính từ. rộng, lớn, to. a
large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone
large powers: cho ai quyền hành rộng ...
Trái nghĩa của kindloài giống. the rabbit kind: giống thỏ · loại, hạng, thứ. people of all kinds: người đủ mọi hạng · cái cùng loại, cái đúng như vậy. to repay in kind: trả
lại cái ...
Trái nghĩa của containwhisky contains a
large percentage of alcohol: rượu uytky chứa một lượng cồn cao. nén
lại, dằn
lại, kìm
lại, kiềm chế. to contain oneself: nén mình, ...
dish out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTo serve (food) from a
large bowl or plate. Ann's mother asked her to ... Chúng ta nên anchorage
lại bàn
của mình — các máy chủ vừa bắt đầu lấy thức ăn ra.