Trái nghĩa của shyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
shy. ... to be
shy of doing something: dè dặt không muốn làm việc gì.
shy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
shy.
Antonim dari shy... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari shy. ... girl tưˋ trái nghĩa tìm từ đôí lập vơí shy
ngược lại với shy từ trái nghĩa của "shy".
Sinonim dari shy... từ đôí lập vơí shy
ngược lại với shy từ trái nghĩa của "shy". - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari shy ...
Contrario di shy... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di shy. ... girl tưˋ trái nghĩa tìm từ đôí lập vơí shy
ngược lại với shy từ trái nghĩa của "shy".
의 의미 shy의미:
shy shy 1 a. (
shy·er, shi·er;
shy·est, shi·est) 1 수줍은, 숫기 없는, 부끄럼 타는 [유의어]
shy 성격적으로 또는 남과의 교제에 익숙하지 못하기 때문에 ...
의 동의어 shy의미:
shy shy 1 a. (
shy·er, shi·er;
shy·est, shi·est) 1 수줍은, 숫기 없는, 부끄럼 타는 [유의어]
shy 성격적으로 또는 남과의 교제에 익숙하지 못하기 때문에 ...
Антонимом shyhe is very shy with strangers - он очень стесняется посторонних ... shy girl tưˋ trái nghĩa tìm từ đôí lập vơí shy
ngược lại với shy từ trái nghĩa của "shy".
의 반의어 shy유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
shy. ...
shy girl tưˋ trái nghĩa tìm từ đôí lập vơí
shy ngược lại với shy từ trái nghĩa của "
shy".
Trái nghĩa của confidentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... doubtful fearful indefinite meek pessimistic sad
shy uncertain unsure weak ...