Dictionary ngược nghĩa của badly

Loading results
Trái nghĩa của badly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của badly.
từ trái nghĩa với badly
Dictionary từ trái nghĩa với badly ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của badly. ... Nghĩa là gì: badly badly /' ...
Đồng nghĩa của badly
Nghĩa là gì: badly badly /'bædli/. phó từ worse; worst. xấu, tồi, dở, bậy. to behave badly: ăn bậy bạ. ác. nặng trầm trọng, nguy ngập.
Trái nghĩa của badly dressed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của badly dressed.
Đồng nghĩa của badly paid
... bad-mannered badly off badly mistaken badly maintained badly lit badly groomed badly dressed · Trái nghĩa của badly paid. An badly paid synonym dictionary is a ...
Trái nghĩa của behave badly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của behave badly.
Trái nghĩa của badly organized
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của badly organized.
Synonym of badly
... bad looking Synonym of bad ... badly badly trái nghịa badly 反対語 badlyの反対語 ngược nghĩa của badly trái nghĩa với từ badly trạng từ đối nghĩa với badly trái ...
의 반의어 badly
... ngược nghĩa của badly trái nghĩa với từ badly trạng từ đối nghĩa với badly trái nghĩa với badly trong tiếng anh là gì từ trái nghĩa với badly trái nghĩa với ...
badly Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
... ngược nghĩa của badly trái nghĩa với từ badly trạng từ đối nghĩa với badly trái nghĩa với badly trong tiếng anh là gì từ trái nghĩa với badly trái nghĩa với ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock