Dictionary ngược nghĩa do away with

Loading results
Trái nghĩa của do away with
An do away with antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của do away with
An do away with synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của get away
get away with you!: cút đi! thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó ...
Trái nghĩa của go away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của go away.
Trái nghĩa của away
away from home: xa nhà · to stand away from the rest: đứng cách xa những người khác · to fly away: bay đi · to go away: rời đi, đi khỏi, đi xa · to throw away: ném ...
Trái nghĩa của go away from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của go away from.
Trái nghĩa của dispatching
to do something with dispatch: khẩn trương làm việc gì · the matter reqires dispatch: vấn đề cần giải quyết khẩn trương.
đồng nghĩa của do away with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của do away with. ... Nghĩa là gì: get away get away. đi, đi khỏi, ra đi, đi xa.
get away with murder Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. get away with murder Thành ngữ ... thoát khỏi ˈmurder. (thân mật, thường hài hước) làm điều gì đó sai trái mà bất bị ...
Trái nghĩa của rub out
... do away with Trái nghĩa của make Trái nghĩa của charm Trái nghĩa của result ... away Trái nghĩa của amuse Trái nghĩa của lighten Trái nghĩa của stifle Trái ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock