Trái nghĩa của speedyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
speedy.
Trái nghĩa của quickCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
quick.
Đồng nghĩa của speedy... nghĩa của spell スピーディ 反対語 Từ đồng nghĩa speedy đồng nghĩa speedy
ngược nghĩa speedy trai nghia speedy
trái nghĩa speedy sppeedy đồng nghiã. An speedy ...
Trái nghĩa của fasterNghĩa là gì: faster
fast /fɑ:st/. tính từ. chắc chắn. a stake
fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất; to take
fast hold of: nắm chắc, cầm chắc.
Trái nghĩa của fastCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
fast.
Trái nghĩa của fast foodCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
fast food.
Trái nghĩa của quicklyEnglish Vocalbulary.
Trái nghĩa của
quick fix
Trái nghĩa của quickie
Trái nghĩa của
quick look
Trái ...
Trái nghĩa của
quick one
Trái nghĩa của
quick on the draw.
Trái nghĩa của spellNghĩa là gì: spell spell /spel/. danh từ. lời thần chú. bùa mê. under a spell: bị bùa mê. sự làm say mê; sức quyến rũ. to cast a spell on: làm say mê.
Trái nghĩa của short temperedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của short tempered.
Antonym of speedy... nghĩa speedy đồng nghĩa speedy
ngược nghĩa speedy trai nghia speedy
trái nghĩa speedy sppeedy đồng nghiã. An speedy antonym dictionary is a great resource ...