Đồng nghĩa của on your toesAn on
your toes synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand
their vocabulary. It contains a list of words ...
Trái nghĩa của on your toesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của on
your toes.
be on your toes đồng nghĩa vớiFree Dictionary for word usage be on
your toes đồng
nghĩa với, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
dong nghia cua be on your toesFree Dictionary for word usage dong
nghia cua be on
your toes, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của keep on one s toesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Đồng
nghĩa của keep one's nose to
the grindstone Đồng
nghĩa của keep one's shirt on ...
Đồng nghĩa của on your tod... own account Đồng
nghĩa của on
your toes Đồng
nghĩa của onyx Đồng
nghĩa của oocyst Đồng
nghĩa của oocyte. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, ...
step on toes Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ step on
toes. ... ready, alert I have to be on
my toes in
her class.
Đồng nghĩa của alertĐồng
nghĩa của alert. Phó từ. on
your mettle on
your toes with all
your wits about you on ...
Đồng nghĩa của dip one s toe in the waterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của dip one s
toe in
the water.
Đồng nghĩa của mindfulNghĩa là gì: mindful mindful. tính từ. chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới. Đồng
nghĩa của mindful. Phó từ. on
the watch on one's
toes on guard on lookout ...