Dictionary nghĩa của từ give off

Loading results
Đồng nghĩa của give off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của give off.
Trái nghĩa của give off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của give off.
Đồng nghĩa của give away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của give away.
Đồng nghĩa của give out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của give out.
Trái nghĩa của give away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của give away.
Đồng nghĩa của let out
Động từ. emit release give produce utter give out give off give forth breathe out breathe discharge eject emanate evaporate expel issue respire steam ...
Đồng nghĩa của give up
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của give up. ... từ. funk out give way have no stomach for make concessions turn yellow ...
Đồng nghĩa của give
Nghĩa là gì: give give /giv/. động từ gave, given. cho, biếu, tặng, ban. to give a handsome present: tặng một món quà đẹp. cho, sinh ra, đem lại.
Đồng nghĩa của giveaway
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của giveaway.
Đồng nghĩa của release
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của release.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock