Trái nghĩa của realNghĩa là gì:
Real Real / relative price. (Econ) Các giá thực tế/ tương đối. Trái
nghĩa của real. Danh
từ. substitute agent surrogate kitsch stand in ...
Đồng nghĩa của realĐồng
nghĩa của real ; Danh
từ. bona fide ; Tính
từ. genuine unquestionable ; Tính
từ. frank truthful ; Phó
từ. very truly extremely honestly really absolutely ...
Đồng nghĩa của the real lifeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của the
real life.
Đồng nghĩa của real timeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của real time.
Đồng nghĩa của real worldCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của real world.
Đồng nghĩa của for realCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của for
real.
Đồng nghĩa của real lifeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của real life.
Đồng nghĩa của real estateCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của real estate.
Trái nghĩa của the real worldCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của the
real world.
trái nghĩa với real love làCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của love. ...
Nghĩa là gì: love love /lʌv/. danh
từ. lòng yêu, tình thương.