Dictionary nghĩa của từ take a risk

Loading results
take a risk Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a risk.
Đồng nghĩa của take a risk
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take a risk.
Đồng nghĩa của risk
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của risk.
Trái nghĩa của risk taking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của risk taking.
Đồng nghĩa của take a chance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take a chance.
Đồng nghĩa của risk taking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của risk taking.
Đồng nghĩa của take no chances
Đồng nghĩa của take no chances. Động từ. be cautious avoid risk be on the safe side hedge one's bets ...
Trái nghĩa của risks
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của risks.
Trái nghĩa của take the responsibility for
Trái nghĩa của take the responsibility for. Từ gần nghĩa. take the risk of take the role of take the rough with the smooth ...
Đồng nghĩa của take the rough with the smooth
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take the rough with the smooth.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock