Dictionary nghĩa hardened criminal

Loading results
Trái nghĩa của hardened criminal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hardened criminal.
Đồng nghĩa của hardened criminal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hardened criminal.
Đồng nghĩa của harden
(nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm. to harden someone's heart: làm cho lòng ai chai điếng đi. làm cho dày dạn. nội động từ.
Đồng nghĩa của hard drug
... Đồng nghĩa của harden Đồng nghĩa của hardened Đồng nghĩa của hardened criminal. - Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của hard drug ...
Trái nghĩa của har de har
... criminal Trái nghĩa của hardened; inflexible Trái nghĩa của hardened to Trái nghĩa của hardening. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của hard earned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... hard-edged har-de-har harden hardened hardened criminal hardened to hard drug ...
Đồng nghĩa của harder
Nghĩa là gì: harder hard /hɑ:d/. tính từ. cứng, rắn. hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp. hard muscles: bắp thịt rắn chắc. cứng (nước).
同义词 hardening your heart
... hardening hardened your heart hardened to hardened criminal hardened ... de hardening your heart Từ đồng nghĩa của hardening your heart Từ trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của tough
Nghĩa là gì: tough tough /tʌf/. tính từ. dai, bền. tough meat: thịt dai; tough rubber: cao su dai. dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người).
Synonyme de tough
mean hooligan rough thug bruiser brute bully criminal gangster goon hood ... fibrous flinty hard as nails hardened indigestible leathery lusty mighty molded ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock