Dictionary nghĩa từ reference

Loading results
Đồng nghĩa của reference
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của reference.
Đồng nghĩa của refer
Nghĩa là gì: refer refer /ri'fə:/ ngoại động từ. quy, quy cho, quy vào. to refer one's failure to...: quy sự thất bại là ở tại.
Trái nghĩa của reference
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của reference.
Đồng nghĩa của with reference to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của with reference to.
Đồng nghĩa của references
Nghĩa là gì: references reference /'refrəns/. danh từ. sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề ...
Đồng nghĩa của referee
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của referee. ... nghĩa của reference book Đồng nghĩa của reference center Đồng ...
Đồng nghĩa của letter of introduction
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của letter of introduction. ... reference reference · Trái nghĩa của letter of ...
in reference to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in reference to.
Đồng nghĩa của encyclopedia
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của encyclopedia. ... reference work compendium compilation fact file information ...
Đồng nghĩa của letter of recommendation
... reference recommendation reference testimonial voucher · Trái ... nghĩa của letterperson Đồng nghĩa của letterpress từ đồng nghĩa của a letter of recommendation.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock