Đồng nghĩa của put in charge ofCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của put in charge of.
Đồng nghĩa của put in forceCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của put in force. ...
in charge of Đồng
nghĩa của put in circulation Đồng
nghĩa ...
Đồng nghĩa của chargeNghĩa là gì:
charge charge /tʃɑ:dʤ/. danh
từ. vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)). to be a
charge on someone: là gánh nặng ...
Đồng nghĩa của put acrossCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của put across.
Đồng nghĩa của put forwardCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của put forward. ... claim
charge depose plead avouch recite. Động
từ. defend ...
Đồng nghĩa của putCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của put.
Đồng nghĩa của put in placeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của put in place.
Đồng nghĩa của put overCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của put over. ... control cook doctor encompass finagle jockey machinate manoeuvre ...
Đồng nghĩa của put onCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của put on.
Đồng nghĩa của put backCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của put back.