Dictionary nghia cua tu minute

Loading results
Trái nghĩa của minute
Nghĩa là gì: minute minute /'minit/. danh từ. phút. to wait ten minutes: chờ mười phút. một lúc, một lát, một thời gian ngắn. wait a minute!: đợi một lát.
Trái nghĩa của minutes
Nghĩa là gì: minutes minute /'minit/. danh từ. phút. to wait ten minutes: chờ mười phút. một lúc, một lát, một thời gian ngắn. wait a minute!: đợi một lát.
Đồng nghĩa của minute
Nghĩa là gì: minute minute /'minit/. danh từ. phút. to wait ten minutes: chờ mười phút. một lúc, một lát, một thời gian ngắn. wait a minute!: đợi một lát.
Đồng nghĩa của up to the minute
... to the minute, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Đồng nghĩa của at the last minute
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at the last minute.
Đồng nghĩa của minutes
Nghĩa là gì: minutes minute /'minit/. danh từ. phút. to wait ten minutes: chờ mười phút. một lúc, một lát, một thời gian ngắn. wait a minute!: đợi một lát.
Đồng nghĩa của wait a minute
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của wait a minute.
minute Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ minute.
Đồng nghĩa của 60 minutes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của 60 minutes.
Đồng nghĩa của just
Đồng nghĩa của just. Phó từ. a minute ago a moment ago a second ago only this minute ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock