Đồng nghĩa của a number ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a
number of.
Đồng nghĩa của amountCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... a considerable
amount: một số lượng đáng kể; a large
amount of work: rất ...
Đồng nghĩa của quantityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
quantity.
Đồng nghĩa của numberCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
number.
Đồng nghĩa của totalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của total. ... to total the expenses: cộng
các món chi tiêu.
Đồng nghĩa của averageCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của average.
Đồng nghĩa của visitorCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của visitor.
Đồng nghĩa của someCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của some.
Đồng nghĩa của to the amount ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to the
amount of.
Đồng nghĩa của oppositeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to go in opposite directions: đi theo
những hướng ngược nhau ...