nothing like Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesannihilation
ˈlike. (không chính thức) không; trả toàn bất giống như một cái
gì đó: Nó bất có
gì là xấu như anh ấy vừa nói. ♢ Chúng tui chưa bán những cuốn ...
Đồng nghĩa của nothing like... điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của nothing like. ... nothing to do with the case nothing like as good as là gì
nothing like là gì.
nothing succeeds like success Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
nothing succeeds
like success.
truth, the whole truth, and nothing but the truth Thành ngữ, tục ngữ ...Nghĩa
là gì: half-truth half-truth /'hɑ:ftru:θ/. danh từ. bản tường thuật nửa sự thật. truth, the whole truth, and
nothing but the truth Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của nothingNghĩa
là gì:
nothing nothing /'nʌθiɳ/ ...
nothing venture,
nothing have: không liều thì không được
gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con ...
Đồng nghĩa của nothingit is nothing less than madness: đúng
là điên rồ không còn
gì khác được nữa ·
nothing like so good nothing near so good: không thể nào tốt được như thế.
Đồng nghĩa của nothing special...
nothing to speak of
nothing special nghĩa
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
nothing special ...
nothing to it Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesKhông có sự thật cho những
gì đang được thảo luận. Mọi người thích nghĩ rằng tui bằng cách nào đó vừa gian lận cuộc bầu cử, nhưng đơn giản
là bất có
gì với ...
like nothing on earth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
like nothing on earth.
anything Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescó việc
gì làm không? he doesn't do anything: hắn không làm
gì hết; without doing anything ... Studying that lesson should take
nothing like two hours.