Đồng nghĩa của off the recordCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của off the record.
Trái nghĩa của off the recordCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của off the record.
off the record đồng nghĩa với từ nàoFree Dictionary for word usage
off the record đồng nghĩa với từ nào, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của recordCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của record.
Đồng nghĩa của sensitiveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của sensitive. ... Phó
từ.
off the record on the QT not for publication in ...
off the record Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
off the record.
Đồng nghĩa của informalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của informal. ... Tính
từ.
off-the-record unauthorized unauthorised unsanctioned ...
Đồng nghĩa của personalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của personal.
Đồng nghĩa của undisclosedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của undisclosed.
Đồng nghĩa của privateNghĩa là
gì: private private /private/. tính
từ. riêng, tư, cá nhân. private life: đời tư; private school: trường tư; private property: tài sản tư nhân ...