Dictionary on cloud nine trái

Loading results
Trái nghĩa của on cloud nine
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của on cloud nine.
từ trái nghĩa của on cloud nine
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa của on cloud nine, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của on cloud nine
... nghia on cloud nine từ trái nghĩa của on cloud nine. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on cloud nine ...
on cloud nine Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
adj. phr., slang Too happy to think of anything else; very happy. Ada has been on cloud nine since the magazine printed the story she wrote.
Trái nghĩa của put on cloud nine
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của put on cloud nine.
反义词on cloud nine
... 反义词oncologist on cloud nine trái trai nghia on cloud nine từ trái nghĩa của on cloud nine. - 相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词on cloud nine ...
Trái nghĩa của once upon a time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của once yearly Trái nghĩa của on cloud nine Trái nghĩa của ...
の反対語 on cloud nine
... on cloud nine trái trai nghia on cloud nine từ trái nghĩa của on cloud nine. - 類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語 on cloud nine ...
Trái nghĩa của beside oneself with joy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Antonyms for on cloud nine Trái nghĩa của Antonyms for starry-eyed Trái ...
Trái nghĩa của excited
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... for twitchy Trái nghĩa của Antonyms for on cloud nine Trái nghĩa của Antonyms ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock