Dictionary on impulse là gì

Loading results
on impulse Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: chopped impulse voltage chopped impulse voltage. (Tech) điện áp xung gián đoạn. on impulse Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của impulsive
Nghĩa là gì: impulsive impulsive /im'pʌlsiv/. tính từ. đẩy tới, đẩy mạnh. bốc đồng. an impulsive act: một hành động bốc đồng; an impulsive person: người hay ...
Đồng nghĩa của on hold
... on high horse Đồng nghĩa của on holiday Đồng nghĩa của on horseback Đồng nghĩa của on ice Đồng nghĩa của on impulse on hold là gì on hold nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của instinctively
Nghĩa là gì: instinctively instinctively ... impulsively mechanically on impulse automatically unconsciously intuitively inherently naturally ...
Đồng nghĩa của on the spur of the moment
Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa · Từ điển trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ ...
on moral grounds Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on moral grounds.
Đồng nghĩa của at first glance
... của at full blast Đồng nghĩa của at full capacity Đồng nghĩa của at full length Đồng nghĩa của at full speed at first glance là gì at first look là gì.
Đồng nghĩa của inspiration
Nghĩa là gì: inspiration inspiration /,inspə'reiʃn/. danh từ. sự hít vào, sự thở vào. sự truyền cảm. sự cảm hứng. poetic inspiration: hứng thơ, thi hứng.
Đồng nghĩa của involuntary
Nghĩa là gì: involuntary involuntary /in'vɔləntəri/. tính từ. không cố ý, không chủ tâm, vô tình. (sinh vật học) không tuỳ ý ...
Đồng nghĩa của give birth to
... on enter on enter upon get going give impulse lay foundation for make active ... nghĩa của give bouquet Đồng nghĩa của give Bronx cheer give birth là gì.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock