go on strike Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIf we don't have a contract by noon tomorrow, we'll go out
on strike. ... Công nhân của mỏ vừa đình công vì những
gì họ nói
là điều kiện làm chuyện không an ...
Đồng nghĩa của strikeNghĩa
là gì:
strike strike /straik/. ngoại động từ struck; struck, stricken. đánh, đập. to
strike one's hand on the table: đập tay xuống bàn; to
strike a ...
Trái nghĩa của strikeNghĩa
là gì:
strike strike /straik/ ... to
strike a blow: đánh một cú; to
strike hands: (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay; ship
strikes rock: tàu va phải đá ...
Đồng nghĩa của go on strike... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go on strike. ... go on the road nghia cua go on strike
on strike là gì on strike 同義詞.
strike while the iron is hot là gìFree Dictionary for word usage
strike while the iron is hot
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của strikingNghĩa
là gì:
striking striking /'straikiɳ/. tính từ. nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt.
striking contrast: sự tương phản nổi bật ...
strike a pose là gìFree Dictionary for word usage
strike a pose
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
strike a match la giNghĩa
là gì:
strike strike /straik/. ngoại động từ struck; struck, stricken. đánh, đập. to
strike one's hand on the table: đập tay xuống bàn; to
strike a .
strike off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesstrike off Thành ngữ, tục ngữ · đình công · tấn công một cái
gì đó vào (của) một người nào đó hoặc một cái
gì đó · đình công.
strike down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTheo nghĩa đen, để hạ gục ai đó hoặc vật
gì đó bằng một cú đánh nặng nề. ... Để giết ai đó trong trả cảnh bi thảm, điển hình
là những trả cảnh ngoài tầm ...