on the go Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesadj. phr., informal Active and busy. Successful businessmen are
on the go most of the time. Healthy, happy people are usually
on the go.
Trái nghĩa của goNghĩa
là gì:
go go /gou/. danh từ, số nhiều goes. sự đi. sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái. full of
go: đầy sức sống; đầy nhiệt tình. sự thử (làm
gì).
Đồng nghĩa của goNghĩa
là gì:
go go /gou/ ... full of
go: đầy sức sống; đầy nhiệt tình. sự thử (làm
gì). to have a
go something: thử cố gắng làm việc
gì. lần, hơi, cú.
Đồng nghĩa của go onNghĩa
là gì:
go on
go on. đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp.
go on!: cứ làm tiếp đi! to
go on with one's work: tiếp tục làm công việc của mình; it will
go on ...
go on about Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesverbSee
go on and on about someone/somethingLearn more:
go, on, someone, ... Why do you accept to
go on about your sister so? ...
go on about
là gì.
way to go Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbất chính thức Biểu hiện sự khen ngợi vì vừa làm tốt một chuyện
gì đó. ... Cách để tiếp tục đạt được mục tiêu từ thiện 100.000 đô
la của bạn!
Đồng nghĩa của go byNghĩa
là gì:
go by
go by. đi qua; trôi qua (thời gian). to see somebody
go by: trông thấy ai đi qua; time goes by quickly: thời gian trôi nhanh.
go out of your way Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...go out of your ˈway (to do something). nỗ lực đặc biệt để làm điều
gì đó, thường
là để giúp đỡ hoặc làm hài lòng ai đó: Cô ấy vừa ra ngoài để nấu một bữa ăn ...
you creep nghĩa là gìFree Dictionary for word usage you creep nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
on the go Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases. Cùng học tiếng anh với từ ...
Trái nghĩa của go onNghĩa
là gì:
go on
go on. đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp.
go on!: cứ làm tiếp đi! to
go on with one's work: tiếp tục làm công việc của mình; it will
go on ...