Dictionary outweigh trái nghĩa

Loading results
Trái nghĩa của outweigh
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của outweigh.
Đồng nghĩa của outweigh
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: outweigh outweigh /aut'wei/ ... Trái nghĩa của outweigh.
Trái nghĩa của exceed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của outperform Trái nghĩa của outweigh Trái nghĩa của outmatch Trái ...
Trái nghĩa của a dwarf
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của overshadow Trái nghĩa của dominate Trái nghĩa của outweigh Trái ...
Trái nghĩa của overcome
Trái nghĩa của overcome · Tính từ · Động từ · Từ gần nghĩa · Translations for overcome · 8-letter Words Starting With.
Antonym of outweigh
... weigh 反対語 outward 反対語 outweigh名词 outweigh trái nghĩa. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of outweigh ...
Đồng nghĩa của override
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì: override override /,ouvə'raid/ ... Trái nghĩa của override.
Đồng nghĩa của redeem
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: redeem redeem /ri'di:m/ ... Trái nghĩa của redeem.
Đồng nghĩa của outward looking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của outward looking. ... Trái nghĩa của outward looking ...
Đồng nghĩa của overshadow
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của overshadow. ... Trái nghĩa của overshadow.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock