Trái nghĩa của reliantNghĩa
là gì:
reliant reliant /ri'laiənt/. tính từ. đáng được tin cậy. a man: một người đáng tin cậy. tự tin. to speak with a
reliant tone: nói với một giọng ...
Đồng nghĩa của dependentNghĩa
là gì:
dependent dependent /di'pendənt/. danh từ+ (dependant)/di'pendənt/. người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác). người dưới, người hầu.
Đồng nghĩa của relianceNghĩa
là gì:
reliance reliance /ri'laiəns/. danh từ. sự tin cậy, sự tín nhiệm. to place
reliance in (on, uopn) someoen: tín nhiệm
ai; to put little
reliance ...
Đồng nghĩa của reliantNghĩa
là gì:
reliant reliant /ri'laiənt/. tính từ. đáng được tin cậy. a man: một người đáng tin cậy. tự tin. to speak with a
reliant tone: nói với một giọng ...
Trái nghĩa của self reliantNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của self
reliant. Tính từ.
dependent. Tính từ. afraid cowardly fearful impotent meek timid weak. Tính từ. depressed ...
Đồng nghĩa của self reliantCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của self
reliant. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của self
reliant ...
trái nghĩa với reliablereliability trials. sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để ... Trái nghĩa của
reliant. Nghĩa
là gì:
reliant ...
Trái nghĩa của cashlessNghĩa
là gì: cashless cashless. xem cash. Trái nghĩa của cashless. Tính từ. cash-based cash-
dependent cash-
reliant ...
reliant cash reserve cash in one's chips ...
Đồng nghĩa của relicsNghĩa
là gì: relics relic /'relik/. danh từ. (tôn giáo) thành tích. di tích, di ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
reliant Đồng nghĩa của reliantly Đồng ...
Đồng nghĩa của relicNghĩa
là gì: relic relic /'relik/. danh từ. (tôn giáo) thành tích. di tích, di vật. a relic of early civilization: di tích của một nền văn minh.