Trái nghĩa của overnightNghĩa là gì:
overnight overnight /'ouvə'nait/. phó từ. qua đêm. to stay
overnight at a friend's house: ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn. đêm trước.
Đồng nghĩa của overnightNghĩa là gì:
overnight overnight /'ouvə'nait/. phó từ. qua đêm. to stay
overnight at a friend's house: ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn. đêm trước.
Sinonim dari overnight... party Sinonim dari overnourished
overnight nghĩa là gì. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari overnight ...
Trái nghĩa của suddenNghĩa là gì: sudden sudden /'sʌdn/. tính từ. thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột; sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột.
Đồng nghĩa của build upCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của build up.
Đồng nghĩa của build uponCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Đồng
nghĩa của build
overnight Đồng
nghĩa của build quickly Đồng
nghĩa của buildup ...
Đồng nghĩa của travelNghĩa là gì: travel travel /'træveil/. danh từ. sự đi du lịch; cuộc du hành. to go on a travel: đi du lịch, du hành. sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của ...
Trái nghĩa của out of the blueCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của out of the blue.
Trái nghĩa của overpaidNghĩa là gì: overpaid overpaid /'ouvə'pei/. ngoại động từ overpaid. trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc
gì) ...
overmind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: overmind overmind /'ouvə'waind/. ngoại động từ overwound. lên dây (đồng hồ) quá chặt. English Vocalbulary.