Đồng nghĩa của partner in crime... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
partner in crime. ...
nghĩa của part of Đồng
nghĩa của part of a set
partner in crime là gì.
Trái nghĩa của partner in crime... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
partner in crime. ...
nghĩa của part of Trái
nghĩa của part of a set
partner in crime là gì.
Đồng nghĩa của partnerNghĩa là gì:
partner partner /'pɑ:tnə/. danh từ. người cùng chung phần; người cùng canh ty. hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế).
partners in crime Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Fig. bodies who abet in committing a abomination or a deception. (Usually an exaggeration.) The sales administrator and the used-car salesmen are ...
Trái nghĩa của partnersNghĩa là gì:
partners partner /'pɑ:tnə/. danh từ. người cùng chung phần; người cùng canh ty. hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế).
sleeping partner Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sleeping
partner. ... We were
partners in crime, so to speak.
Đồng nghĩa của partnershipsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa ...
Nghĩa là gì: partnerships
Partnership ... Đồng
nghĩa của partnerships ...
crime Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì:
crime crime /kraim/ ... We were
partners in crime, so to speak.
someone's bread and butter Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ someone's bread and ...
Nghĩa là gì: abutter abutter /ə'bʌtə/.
someone's face fits Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... The move makes sense—her face absolutely fits at the
LA-based tech firm.