Dictionary pay attention to đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của pay attention to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pay attention to.
Đồng nghĩa của attention
to pay attention to: chú ý tới; to attract attention: lôi cuốn sự chú ý. sự chăm sóc. to receive attention at a hospital: được chăm sóc điều trị tại một ...
Đồng nghĩa của stop paying attention
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stop paying attention.
Trái nghĩa của pay attention
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pay attention.
Đồng nghĩa của paying attention
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của paying attention.
Trái nghĩa của pay attention to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pay attention to.
Đồng nghĩa của give attention
Đồng nghĩa của give attention ; apply establish fixate focus intensify ; get listen overhear pick up read ; accept admit observe take notice tune in ...
Đồng nghĩa của paying
Nghĩa là gì: paying pay /pei/. ngoại động từ paid /peid/. trả (tiền lương...); nộp, thanh toán. to high wages: trả lương cao; to pay somebody: trả tiền ai ...
Đồng nghĩa của not paying attention
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not paying attention.
Đồng nghĩa của payback
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của payback.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock