Trái nghĩa của pay attentionCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
pay attention.
Trái nghĩa của pay attention toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
pay attention to.
Trái nghĩa của attentionsự chú ý. to
pay attention to: chú ý tới; to attract attention: lôi cuốn sự chú ý ; sự chăm sóc. to receive attention at a hospital: được chăm sóc điều trị tại ...
Trái nghĩa của payto pay a visit: đến thăm · to pay one's respects to someone: đến chào ai · to pay someone a compliment: ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai · to
pay attention to: chú ý ...
Đồng nghĩa của pay attentionCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
pay attention.
Đồng nghĩa của pay attention toTrái nghĩa của
pay attention to · English Vocalbulary · Học thêm.
Đồng nghĩa của paying attentionCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của paying
attention.
Đồng nghĩa của pay no attention toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
pay no
attention to.
Trái nghĩa của pay a visit toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
pay a visit to.
Trái nghĩa của paybackCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của payback. ... attention
Trái nghĩa của
pay attention to Trái ...
Trái nghĩa của ...