Đồng nghĩa của peace and quiet... peace establishing agreement Đồng nghĩa của peaceful Đồng nghĩa của peaceful approach Đồng nghĩa của peaceful coexistence
peace and quiet là gì. An peace and ...
peace and quiet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
peace and quiet Thành ngữ, tục ngữ.
peace and quiet.
peace and quiet. Tranquillity and freedom from disturbance. This phrase's ...
Đồng nghĩa của quietNghĩa
là gì:
quiet quiet /'kwaiət/. tính từ. lặng, yên lặng, yên tĩnh. trầm ... hush
peace and quiet peace stillness tranquillity quietude calmness calm ...
quiet Idiom, slang phrasesIn addition to the idiom beginning with
quiet, also see keep
quiet;
peace and quiet. ...
gì đồng nghĩa với quite từ trái nghĩa với QUITE il contrario di
quiet in ...
同义词 quiet...
quiet là gì đồng nghĩa với quite từ trái nghĩa với QUITE il contrario di
quiet in inglese contrario fi
quiet contrario di
quiet. An
quiet synonym dictionary ...
의 반의어 quieton the q.t.) out of
quiet 침착성을 잃고
peace and quiet 정적 ━ v. 《《미》 ...
là gì đồng nghĩa với quite từ trái nghĩa với QUITE il contrario di
quiet in ...
peace of mind la gìpeace peace and quiet peace dividend
peace of mind
peace offering
peace out
peaceful ... ... Nghĩa
là gì: content content /'kɔntent/. danh từ, (thường) số nhiều.
의 의미 quieton the q.t.) out of
quiet 침착성을 잃고
peace and quiet 정적 ━ v. 《《미》 ...
là gì đồng nghĩa với quite từ trái nghĩa với QUITE il contrario di
quiet in ...
Синоним quiethush
peace and quiet peace stillness tranquillity quietude calmness calm ...
là gì đồng nghĩa với quite từ trái nghĩa với QUITE il contrario di
quiet in ...
Đồng nghĩa của peaceNghĩa
là gì:
peace peace /pi:s/. danh từ. hoà bình, thái bình, sự hoà thuận. at ...
peace accord Đồng nghĩa của
peace agreement Đồng nghĩa của
peace and quiet ...