peace of mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasespeace of mind Thành ngữ, tục ngữ · tĩnh tâm · yên tâm.
peace of mind Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
peace of mind.
Đồng nghĩa của peace of mind... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của peace of mind. ... one's peace of mind là gì
peace of mind nghia la gi peace of mind là gì.
Trái nghĩa của peaceNghĩa là gì:
peace peace /pi:s/. danh từ. hoà bình, thái bình, sự hoà thuận. at
peace with: trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với;
peace with honour: hoà ...
peaches and cream là gìFree Dictionary for word usage peaches and cream
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... cream
là gì.
peace of mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Đồng nghĩa của peachNghĩa là gì: peach peach /pi:tʃ/. danh từ. quả đào. (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree). (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên. nội động từ.
Đồng nghĩa của peaceNghĩa là gì:
peace peace /pi:s/. danh từ. hoà bình, thái bình, sự hoà thuận. at
peace with: trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với;
peace with honour: hoà ...
Đồng nghĩa của quietudeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của quietude. ...
Nghĩa là gì: quietude quietude /'kwaiitju:d/.
Synonym of comfortable... having or affording
peace of mind more than adequate sufficient to provide ...
nghĩa với từ comfortable Comfortably Numb
nghia la gi dich trai
nghia voi ...
Đồng nghĩa của composureNghĩa là gì: composure composure /kəm'pouʤə/. danh từ. sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh. to act with composure: hành động bình tĩnh ...