Trái nghĩa của permanentNghĩa là gì:
permanent permanent /'pə:mənənt/. tính từ ((cũng)
permanent). lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định.
permanent wave: ...
Trái nghĩa của permanentlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
permanently.
Đồng nghĩa của permanent addressTrái nghĩa của
permanent address ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
permanent address ...
Đồng nghĩa của permanentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì:
permanent permanent /'pə:mənənt/ ...
Trái nghĩa của
permanent.
Đồng nghĩa của permanent pressTrái nghĩa của
permanent press. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
permanent press ...
Trái nghĩa của annualCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... for
permanent Trái nghĩa của Antonyms for boom Trái nghĩa của Antonyms for ...
Đồng nghĩa của permanently... Đồng nghĩa của permanent wave Đồng nghĩa của permanganate
permanent trái nghĩa antonim dari permanent. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của foreverCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của Antonyms for eternal
Trái nghĩa của Antonyms for
permanent Trái ...
Trái nghĩa của temporaryCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... của temporary expedient
Trái nghĩa của temporary help temporary
permanent 反対 ...
의 반의어 permanent유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 permanent. ... transient 反対語 tu trai nghia cua permanent permanent từ đồng nghĩa
permanent trái nghĩa ...