play a part in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr. To be instrumental in; have a
role in; be concerned with. Some First Ladies
play a greater
part in political life than others.
play a part in (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...play a part in (something) Thành ngữ, tục ngữ · tham gia (nhà) (một cái
gì đó) · đóng một vai trò trong điều
gì đó.
play a role in (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...đóng một vai trò trong (một cái
gì đó) · More Idioms/Phrases · English Vocalbulary · Học thêm.
play a bit part Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
play a bit
part Thành ngữ, tục ngữ.
play a bit
part. be a minor actor in a movie or a stage
play Irene
played a bit
part in a ...
Đồng nghĩa của partNghĩa
là gì:
part part /pɑ:t/. danh từ. phần, bộ phận, tập (sách). [a] great ... to
play a part: (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ. (số nhiều) nơi, vùng. I am a ...
Đồng nghĩa của play a roleNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
play a role. Động từ. imitate emulate illustrate mimic pirate repeat simulate steal ape burlesque do echo embody ...
Trái nghĩa của partsNghĩa
là gì: parts
part /pɑ:t/. danh từ. phần, bộ phận, tập (sách). [a] great
part of this story is true: phần lớn chuyện đó
là đúng ... to
play a part: (nghĩa ...
play around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
play around Thành ngữ, tục ngữ.
play around ... More Idioms/Phrases.
play a big
part play a bit
part play a joke on
play a mean ...
Đồng nghĩa của playto be at
play: đang chơi, đang nô đùa · to say something in
play: nói chơi (nói đùa) điều
gì · out of mere
play: chỉ
là chơi, chỉ
là đùa · a
play of words: lối ...
play a joke on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
part play a big
part (in something)
play a big
role (in something)
play a bit ...
playing a joke on có nghĩa
là gì? An
play a joke on idiom dictionary is a ...