point the finger at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...point the finger at Thành ngữ, tục ngữ · chỉ ngón tay vào (một) · chỉ tay vào
ai đó · chỉ tay.
Đồng nghĩa của point the finger at... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
point the finger at. ... the
finger at someone là gì nghia
point finger point the finger at
là gì.
poetry in motion Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasespoetry in motion
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ poetry in motion ...
Đồng nghĩa của pointsNghĩa
là gì:
points point /pɔint/. danh từ. mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (
sao). dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, ...
Đồng nghĩa của point outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
point out.
Đồng nghĩa của point finger atAn
point finger at synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
point at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasespoint at. 1. hold out a
finger towards sb. or sth.用手指 ... rộng lớn ngón tay của một người, đặc biệt
là ngón trỏ, theo hướng của
ai đó hoặc cái
gì đó.
point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases我正要问他是谁时,他把他的名字告诉了我。
point the finger at. Idiom(s):
point the finger at sb. Theme: BLAME to blame
someone; ...
Đồng nghĩa của fingerNghĩa
là gì:
finger finger /'fiɳgə/. danh từ. ngón tay. ngón tay bao găng. vật hình ngón tay (trong máy...) to burn one's
fingers.
Đồng nghĩa của stab someone in the backAn stab
someone in the back synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.