Trái nghĩa của poorNghĩa là gì:
poor poor /puə/. tính từ. nghèo, bần cùng. xấu, tồi, kém, yếu.
poor soil: đất xấu; to be
poor at mathematics: kém toán. thô thiển. in my
poor ...
Đồng nghĩa của poor qualityCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
poor quality.
Đồng nghĩa của in poor healthCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của in
poor health.
Đồng nghĩa của poorNghĩa là gì:
poor poor /puə/. tính từ. nghèo, bần cùng. xấu, tồi, kém, yếu.
poor soil: đất xấu; to be
poor at mathematics: kém toán. thô thiển. in my
poor ...
Đồng nghĩa của poor nutritionCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
poor nutrition.
Đồng nghĩa của financially poorCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của financially
poor.
Trái nghĩa của dirt poorCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của dirt
poor.
Đồng nghĩa của popTrái nghĩa của pop · pop Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của
poor ...
Contrario di poor... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di poor. ... poor từ trái nghĩa với poor đồng nghia poor
poor trái nghĩa đồng nghĩa antonim poor ...
Trái nghĩa của poorlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của poorly.