Dictionary preserve tu trai nghia

Loading results
Trái nghĩa của preserve
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của preserve.
Trái nghĩa của preserves
to preserve someone from the cold: giữ cho ai khỏi lạnh · to preserve a youthful appearance: giữ được vẻ trẻ trung · to preserve order: giữ được trật tự.
Đồng nghĩa của preserve
Nghĩa là gì: preserve preserve /pri'zə:v/. danh từ. mứt. khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá. (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động. ngoại động từ.
Trái nghĩa của protect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của protect.
Trái nghĩa của preserved
Nghĩa là gì: preserved preserve /pri'zə:v/. danh từ. mứt. khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá. (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động.
Đồng nghĩa của preserves
to preserve someone from the cold: giữ cho ai khỏi lạnh; to preserve a youthful appearance: giữ được vẻ trẻ trung; to preserve order: giữ được trật tự.
Đồng nghĩa của maintain
to maintain friendly relations: duy trì những quan hệ hữu nghị · to maintain an attitude: giữ một thái độ · to maintain a road: bảo quản một con đường.
Đồng nghĩa của protect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của protect.
Antonym of preserve
keep or maintain in unaltered condition; cause to remain or last keep in safety ... u dong nghia preserve preserved flowersの反対語 từ trái nghĩa preserve ...
conserve trai nghia
Nghĩa là gì: conserve conserve /kən'sə:v/. danh từ, (thường) số nhiều. mứt, mứt quả. ngoại động từ. giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn. to conserve one's ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock