probe into là gìFree Dictionary for word usage
probe into là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của probe intoTừ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của probe into. ... English Vocalbulary.
probe into là gì. Languages. Synonym of probe into Antonym of probe ...
Đồng nghĩa của probe into... của probiotic Đồng nghĩa của probit
probe into là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của probe into ...
Đồng nghĩa của probeNghĩa
là gì:
probe probe /
probe/. danh từ. cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...) (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò. sound
probe: máy dò âm ...
Trái nghĩa của probationaryNghĩa
là gì: probationary probationary /probationary/ ... Trái nghĩa của probe Trái nghĩa của probed Trái nghĩa của
probe into antonym of probationary.
Đồng nghĩa của researchNghĩa
là gì: research research /ri'sə:tʃ/. danh từ. sự nghiên cứu. to be engaged in research work: đi vào công tác nghiên cứu; to cary out a research
into ...
miss a beat Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... as in He sidestepped the reporter's
probe into his personal life without ... Để bất bị chậm lại, tạm dừng hoặc đánh mất vị trí của mình, đặc biệt
là bất ...
Đồng nghĩa của go into... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go
into. ... assess investigate analyze delve
into dig dig
into explore inquire
probe ...
Đồng nghĩa của fall into... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fall
into. ...
into nghia
la gi fell
into a trap
là gì fall
into là gì disrepair
là gì.
Đồng nghĩa của look intoinvestigate check out research study examine explore inquire delve go
into dig
probe check cheque audit delve
into follow up inspect look over make inquiry ...