Trái nghĩa của promoteCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của promote.
Trái nghĩa của promotedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
promoted.
Trái nghĩa của promotesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của promotes.
Trái nghĩa của promotion... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của promotion. ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của promote; augment Trái nghĩa của
promoted Trái nghĩa của promoter ...
Trái nghĩa của promotionsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của promotions.
Đồng nghĩa của promotethăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp. to be
promoted sergeant: được thăng cấp trung sĩ · làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích. to promote ...
Đồng nghĩa của promotedthăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp. to be
promoted sergeant: được thăng cấp trung sĩ · làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích. to promote ...
Đồng nghĩa của promotesthăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp. to be
promoted sergeant: được thăng cấp trung sĩ · làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích. to promote ...
Đồng nghĩa của promotionTrái nghĩa, Nghĩa ...
Trái nghĩa của promotion · promotion Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của promote; augment Đồng nghĩa của
promoted Đồng ...
反义词promote... nghĩa của promotes
promoted trái nghĩa từ
trái nghĩa từ
promoted antonim dari promote sinonim dari promotes từ đồng nghĩa với promote promote синонім Dong nghia ...