Dictionary provide against là gì

Loading results
rise against là gì
Free Dictionary for word usage rise against là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
protect against Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
May God protect you from harm tonight.愿上帝保佑你今夜平安。 bảo vệ chống lại (ai đó hoặc thứ đó). 1. Để bảo vệ, ...
Đồng nghĩa của provide
Nghĩa là gì: provide provide /provide/. nội động từ. ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng. to provide for an entertaiment: chuẩn bị đầy đủ ...
stand against Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
I stand against all forms of cruelty,especially cruelty to children. ... Nghĩa đen phụ thuộc vào ai đó hoặc vật đó khi đang đứng.
the dollar gain against nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage the dollar gain against nghĩa là gì, Synonym, ... went back on their word to give the employees a salary increase. greenback.
push against Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: against against /ə'geinst/. giới từ. chống lại, ngược lại, phản đối. to fight against aggression: chiến đấu chống xâm lược; to be against ...
Trái nghĩa của provide
Nghĩa là gì: provide provide /provide/. nội động từ. ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng. to provide for an entertaiment: chuẩn bị đầy đủ ...
provide Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: improvidence improvidence /im'prɔvidəns/ ... We must provide against a rainy day. ... How can everyone provide for unexpected events?
see against Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: against against /ə'geinst/. giới từ. chống lại, ngược lại, phản đối. to fight against aggression: chiến đấu chống xâm lược; to be against ...
Đồng nghĩa của go against
Nghĩa là gì: go against go against. đi ngược. to go against the stream (tide): đi ngược dòng, không theo thời. làm trái ý muốn (của ai). có hại (cho ai) ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock