pull along là gìFree Dictionary for word usage
pull along là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của pull out all the stopsĐồng nghĩa của
pull oneself
along Đồng nghĩa của
pull one's leg Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của pullover Đồng nghĩa của
pull rank
pull out all the stops
là gì.
Đồng nghĩa của pull ahead... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
pull ahead. ... nghĩa của
pull a gun on Đồng nghĩa của
pull along Đồng nghĩa của
pull ...
Đồng nghĩa của pull out... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
pull out. ... của
pull one's coat Đồng nghĩa của
pull oneself
along Đồng nghĩa của
pull ...
pull into Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesPoliticians always try to
pull their opponents'ideas to pieces. ... Liên quan đến một người trong một cái
gì đó, đặc biệt
là cái khó chịu hoặc bất mong ...
pull out all the stops là gìFree Dictionary for word usage
pull out all the stops
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của pull openCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
pull open.
Đồng nghĩa của pulledNghĩa
là gì:
pulled pull /pul/. danh từ. sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật. to give a
pull at the belt: giật chuông một cái.
pull a fast one Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescheat, deceive They
pulled a fast one on him when they sold him the used car. ... 1993 Thế chấp
là gì Chúng tui cũng biết mức giá nên và sẽ kéo bất kỳ nhà ...
Trái nghĩa của pull out all the stopsTrái nghĩa của
pull out all the stops ... Antonyms for take the bull by the horns Trái nghĩa của Antonyms for take the plunge
pull out all the stops
là gì.