Dictionary put a stop to nghĩa là gì

Loading results
put a stop to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put a stop to.
Đồng nghĩa của put a stop to
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của put a stop to. ... put a stop to nghĩa là gì put a stop to sth là gì put a stop to là gì.
put an end to nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage put an end to nghĩa là gì, Synonym, Antonym, ... của put a stop to putting aside dong nghia put aside là gì tư dong nghia ...
từ điển đặt dấu chấm hết cho nghĩa là gì
... Đồng nghĩa của put a stop to putting aside dong nghia put aside là gì tư dong nghia cua setting aside. - Cùng học tiếng anh với từ điển ...
put a stop to Idiom, Proverb, slang phrases
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb put a stop to.
Đồng nghĩa của stop
Nghĩa là gì: stop stop /stɔp/. danh từ. sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại. to put a stop to something: ngừng việc ; to come to a stop: dừng lại.
trái nghĩa của từ stop
Nghĩa là gì: stops stop /stɔp/. danh từ. sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại. to put a stop to something: ngừng việc ; to come to a stop ...
Trái nghĩa của stops
Nghĩa là gì: stops stop /stɔp/. danh từ. sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại. to put a stop to something: ngừng việc ; to come to a stop: dừng lại.
Trái nghĩa của put aside
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của put aside. ... của put a stop to putting aside dong nghia put aside là gì tư dong nghia ...
non stop đồng nghĩa với từ
Free Dictionary for word usage non stop đồng nghĩa với từ , Synonym, Antonym, ... Đồng nghĩa ... to put a stop to something: ngừng việc ; to come to a ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock