put your feet up nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
put your feet up nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của put your feet up... put your head down
put your feet up nghĩa là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của put your feet up ...
put your feet up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
put your feet up.
Đồng nghĩa của put your hands togetherĐồng
nghĩa của
put your cards on the table Đồng
nghĩa của
put your faith in Đồng
nghĩa của
put your feet up Đồng
nghĩa của
put your foot down Đồng
nghĩa của ...
put your back into something Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
put your back into something.
Trái nghĩa của put your foot in your mouthTrái
nghĩa của
put your foot in your mouth. Từ gần
nghĩa.
put your hands together
put your hand
up to something
put your name down
put your name down for ...
Đồng nghĩa của put your foot in your mouthCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
put your foot in your mouth.
Đồng nghĩa của sit back... off ease off feel at home hang loose knock off let oneself go make oneself at home put one's
feet up put your feet up settle back simmer down sit around ...
put your heads together Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...If people
put their head together, they exchange ideas about something.
put our/your/their active together. To assignment calm to appear
up with an abstraction ...
put one's feet up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
put one's
feet up.