quarrel over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesquarrel over Thành ngữ, tục ngữ · cãi nhau (với một) về (một cái
gì đó) · cãi nhau về.
Synonym of quarrel over nghĩa là gìAn
quarrel over nghĩa là gì synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của argumentNghĩa là gì:
argument argument /'ɑ:gjumənt/. danh từ. lý lẽ.
argument for: lý lẽ ủng hộ (cái
gì);
argument against: lý lẽ chống lại (cái
gì) ...
Đồng nghĩa của fightNghĩa là gì:
fight fight /fait/. danh từ. sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu. to give
fight; to make a
fight: chiến đấu ...
quarter pounder Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ quarter pounder.
Đồng nghĩa của fight through... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
fight through. ... Đồng
nghĩa của
fight off Đồng
nghĩa của
fight over Đồng
nghĩa của
fight ...
Đồng nghĩa của fight back... của
fight for breath Đồng
nghĩa của
fight game Đồng
nghĩa của fighting fightback
là gì fight back
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, ...
Trái nghĩa của fightNghĩa là gì:
fight fight /fait/. danh từ. sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu. to give
fight; to make a
fight: chiến đấu ...
get into an argument Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... and get into an altercation (with someone) (
over addition or something)to access a ...
take sides Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessupport one side on the other You should not take sides in the
argument or both sides will hate you. take sides with. favor one party
over another袒护My brother ...