Sinônimo de letter of introductionformal recommendation certificate of character good character good word letter of reference ...
recommendation letter bằng nghĩa với từ đồng nghĩa với từ letter ...
Đồng nghĩa của letter of introductionCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của letter of introduction.
Đồng nghĩa của reviewCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của review.
Đồng nghĩa của recommendationdanh từ. sự giới thiệu, sự tiến cử. to writer in
recommendation of someone: viết thư giới thiệu ai;
letter of
recommendation: thư giới thiệu. làm cho người ta ...
Đồng nghĩa của documentation...
recommendation sanction testament testimonial title token voucher warrant
letter of credence
letter of introduction. Danh từ. authorizing document affidavit ...
Đồng nghĩa của advice(số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng)
letter of advice). Đồng ...
nghĩa với từ advice advice đồng
nghĩa từ đồng
nghĩa của advice antonym of advice.
Đồng nghĩa của accreditation...
recommendation testament testimonial title token voucher warrant
letter of credence
letter of introduction. Danh từ. credential permission permit pledge ...
Đồng nghĩa của biweeklyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của biweekly. ... 8-
letter Words Starting With. b bi biw biwe biwee biweek biweekl ...
Đồng nghĩa của writingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của writing.
Đồng nghĩa của noteCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của note.