Đồng nghĩa của recoverNghĩa
là gì:
recover recover /'ri:'kʌvə/. ngoại động từ. lấy lại, giành lại, tìm lại được. to
recover what was lost: giành (tìm) lại những cái
gì đã mất ...
Đồng nghĩa của recover from... nao
recover from là gì recuperate from nghĩa idiom recover from đồng nghĩa Đồng nghia cua recover from recover from sth là gì recover đồng nghĩa từ đồng ...
Trái nghĩa của recover from... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của recover from. ...
recover from là gì recuperate from nghĩa idiom recover from đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của recoverNghĩa
là gì:
recover recover /'ri:'kʌvə/. ngoại động từ. lấy lại, giành lại, tìm lại được. to
recover what was lost: giành (tìm) lại những cái
gì đã mất ...
Đồng nghĩa của recoveredNghĩa
là gì:
recovered recover /'ri:'kʌvə/. ngoại động từ. lấy lại, giành lại, tìm lại được. to
recover what was lost: giành (tìm) lại những cái
gì đã mất ...
Sinonim dari recover from... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari recover from. ...
recover from là gì recuperate from nghĩa idiom recover from đồng nghĩa Đồng ...
Đồng nghĩa của wiserNghĩa
là gì: wiser wise /waiz/. tính từ. khôn, khôn ngoan. có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt. to grow wiser: có nhiều kinh nghiệm hn ...
Đồng nghĩa của get overĐộng từ.
recover endure live through survive get beyond pass though recuperate mend overcome come round get better pull through shake off ...
bounce back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesrecover from failure or sickness, try again Lana has the flu, ... Lít [vì cái
gì đó] để phục hồi; [cho một cái
gì đó] để trở lại bật lên từ nơi nó vừa có.
ceiling Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: Ceiling Ceiling ... help me become normal or
recover from shock If I win a million dollars, you'll have to scrape me off the ceiling.