Đồng nghĩa của recover fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
recover from.
Đồng nghĩa của recoverlấy lại, giành lại, tìm lại được. to
recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất · được, bù lại, đòi, thu lại. to
recover damages: được bồi thường ...
Trái nghĩa của recover fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
recover from.
từ đồng nghĩa với recover fromFree Dictionary for word usage từ
đồng nghĩa với
recover from, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của recoveredlấy lại, giành lại, tìm lại được. to
recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất · được, bù lại, đòi, thu lại. to
recover damages: được bồi thường ...
Trái nghĩa của recoverCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to
recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất ...
Sinonim dari recover from... với
recover from từ
đồng nghĩa với từ recoverfrom. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
recover from ...
Trái nghĩa của recoveryCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
recovery.
Trái nghĩa của recovering possession ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
recovering possession of.
Trái nghĩa của pass thoughCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của Antonyms for
recover Trái nghĩa của Antonyms for penetrate Trái ...