Đồng nghĩa của recreationCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... to walk for
recreation: đi dạo để giải trí; to look upon gardening as a ...
Đồng nghĩa của leisureat
leisure: rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng · at one's
leisure: vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang · to wait someone's
leisure: chờ ...
Trái nghĩa của recreationCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
recreation.
Đồng nghĩa của leisure activityĐồng nghĩa của
leisure activity ; distraction aberration anxiety complication confusion ; fun pleasure ball delectation delight ; activity games
leisure rebirth ...
Đồng nghĩa của recreationsNghĩa là gì:
recreations recreation /,rekri'eiʃn/. danh từ. sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển. to walk for
recreation: đi dạo để giải trí ...
Đồng nghĩa của recreational area... meanings with
recreational area, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của recCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
rec.
Đồng nghĩa của recreate... Đồng nghĩa của recreated Đồng nghĩa của recreating Đồng nghĩa của
recreation Đồng nghĩa của re-creation Đồng nghĩa của recreational recreate 近义词.
Đồng nghĩa của leisure pursuitCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
leisure pursuit.
Đồng nghĩa của recreational drugCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
recreational drug.