Dictionary result in đồng nghĩa vs từ gì

Loading results
Đồng nghĩa của result in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của result in.
Đồng nghĩa của results
Nghĩa: results result /ri'zʌlt/. danh từ. kết quả. without result: không có kết quả. (toán học) đáp số. nội động từ (+ from). do bởi, do mà ra.
Đồng nghĩa của result from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của result from.
Đồng nghĩa của result
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của result. ... Nghĩa là : result result /ri'zʌlt/. danh từ. kết quả. without ...
Đồng nghĩa của as a result
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của as a result.
Đồng nghĩa của score
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của score. ... Nghĩa là : score score /skɔ:/ danh từ. (thể dục,thể thao) sổ điểm ...
Đồng nghĩa của due to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của due to.
Trái nghĩa của result
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của result. ... Nghĩa là : result result /ri'zʌlt/. danh từ. kết quả. without ...
Đồng nghĩa của judgment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của judgment. ... Nghĩa là : judgment judgment /'dʤʌdʤmənt/ (judgement) ...
Đồng nghĩa của arise
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của arise. ... Nghĩa là : arise arise /ə'raiz/. nội động từ arose, arisen. xuất ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock