rise against là gìFree Dictionary for word usage
rise against là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của rise up... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
rise up. ... nghĩa của
rising rose up
là gì rise up co nghia
la gi How to
rise up dari.
từ điển tăng chống lại là gìFree Dictionary for word usage từ điển tăng chống lại
là gì, Synonym, Antonym, ... Nghĩa
là gì: revolt revolt /ri'voult/ ... to
rise in revolt
against.
Đồng nghĩa của riseNghĩa
là gì:
rise rise /raiz/ ... at
rise of sun (day): lúc mặt trời mọc; to shoot a bird on the
rise: bắn một con ... to ask for a
rise: xin tăng lương.
Trái nghĩa của riseNghĩa
là gì:
rise rise /raiz/ ... at
rise of sun (day): lúc mặt trời mọc; to shoot a bird on the
rise: bắn một con ... to ask for a
rise: xin tăng lương.
Đồng nghĩa của rip up... down Đồng nghĩa của
rise Đồng nghĩa của
rise above Đồng nghĩa của
rise against Đồng nghĩa của
rise and fall rip up nghia
la gi rip
là gì rip up
là gì.
Đồng nghĩa của rise and fall... điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
rise and fall. ... Đồng nghĩa của
rise Đồng nghĩa của
rise above Đồng nghĩa của
rise against ...
Trái nghĩa của risesNghĩa
là gì:
rises rise /raiz/. danh từ. sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên. at
rise of sun (day): lúc mặt trời mọc ...
be on the rise là gìFree Dictionary for word usage be on the
rise là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
on the rise Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesincreasing, growing The number of female engineers is on the
rise - more every year. ... on the
rise nghĩa
là gì on the
rise la gi be on the
rise là gì.